Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đất nước
[đất nước]
|
country; nation
To defend one's country
A country with a glorious/bloody past
Quisling
national